Mã HS | HỌ VÀ TÊN | LỚP | THÁNG | Số buổi học trong tháng | Tổng ngày ăn thực tế trong tháng | Số buổi nghỉ |
---|---|---|---|---|---|---|
TD200007 | Nguyễn Lam Diệp | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200132 | Nguyễn Trâm Anh | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200021 | Nguyễn Khánh Ngân | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200140 | Phạm Gia Huy | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200139 | Trần Tuấn Lập | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200018 | Lương Chí Kiên | 1A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200042 | Nguyễn Thành Phát | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200141 | Đặng Xuân Gia Bách | 1A1 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200020 | Trần Phương Linh | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200047 | Bùi Hiếu Minh | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200164 | Cao Thảo Nhi | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200148 | Phạm Hoàng Liên | 1A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200029 | Kiều Minh Kiều | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200055 | Nguyễn Phúc Nguyên | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200097 | Đồng Bảo Chi | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200123 | Nguyễn Chí Nhật Minh | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200165 | Hồ Phúc Nguyên | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200243 | Đặng Trần Tấn Thành | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200603 | Ngô Đăng Đức Minh | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200678 | Đỗ Ngọc Liên | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200725 | Nguyễn Minh Châu | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200398 | Nguyễn Minh Khuê | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200413 | Đặng Khánh Chi | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200214 | Phạm Đức Huy | 1A1 | 9 | 20 | 16 | 4 |
TD200376 | Nguyễn Phúc Lâm | 1A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201064 | Nguyễn Đắc Phong | 1A1 | 9 | 20 | 11 | 9 |
TD200620 | Bùi Nhật Linh | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200247 | Đào Tùng lâm | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200096 | Phương Ngọc Quyên | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200038 | Trần Đức Gia Huy | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200155 | Đoàn Linh Nga | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200212 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200147 | Nguyễn Ngọc Linh Chi | 1A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200202 | Nguyễn Thế Khôi | 1A2 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200090 | Nguyễn Anh Quân | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200262 | Phạm Việt Hà | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200002 | Nguyễn Vi Tuấn Kiệt | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200063 | Lương Hoàng Bách | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200205 | Đỗ Như Phước Nhân | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200289 | Bùi Phạm Quang Huy | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200285 | Phạm Trung Kiên | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200270 | Trần Minh Hiếu | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200267 | Vũ Minh Phát | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200287 | Hoàng Bảo Trâm | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200364 | Bùi Minh An | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200331 | Bùi Nam Sơn | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200416 | Nguyễn Hương Giang | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200288 | Đà Minh Thư | 1A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200716 | Vũ Thành Lâm | 1A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200231 | Hoàng Nguyễn Tuấn Kiệt | 1A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200053 | Nguyễn Đức Bảo | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200026 | Nguyễn Gia Bảo | 1A3 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD200012 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200056 | Nguyễn Anh Dũng | 1A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200035 | Nguyễn Huy Khánh | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200126 | Nguyễn Việt Hưng | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200125 | Đỗ Gia Linh | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200142 | Lê Minh Hoàng | 1A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200046 | Phạm Anh Khoa | 1A3 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD200039 | Nguyễn Ngọc Bảo Trinh | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200146 | Vũ Đức Bảo | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200122 | Bùi Quốc An | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200014 | Nguyễn Khánh Ngọc | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200209 | Vũ Thị Hương Giang | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200183 | Nguyễn An Phương | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200003 | Nguyễn Tuấn Minh | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200335 | Nguyễn Kiến Quốc | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200292 | Nguyễn Quang Tùng | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200526 | Lê Hoàng Quốc Quân | 1A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200421 | Trần Trọng Quang Minh | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200065 | Lê Huyền Trang | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200686 | Tống Bá Thiện Nhân | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200794 | Nguyễn Hà Vy | 1A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200945 | Đoàn Tuấn Dũng | 1A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200244 | Nguyễn Hoàng Trí Anh | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200482 | Nguyễn Trọng Hiếu | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200099 | Phạm Bảo Châu | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200573 | Nguyễn Việt Anh | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200577 | Nguyễn Minh Đức | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200263 | Nguyễn Trọng Minh Khoa | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200235 | Nguyễn Minh Khôi | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200201 | Trịnh Kim Ngân | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200130 | Nguyễn Khánh Ly | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200309 | Phạm Đức Kiên | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200277 | Trịnh Đức Khiêm | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200327 | Phùng Quang Dũng | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200305 | Nguyễn Minh Sang | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200150 | Nguyễn Ngọc Diệp | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200558 | Lê Đức Anh | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200135 | Nguyễn Khuê Tâm | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200019 | Phạm Quang Anh | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200472 | Vũ Mai Châu Anh | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200022 | Trương Đức Minh | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200723 | Triệu Chí Hiếu | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200535 | Nguyễn Hải Đăng | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200437 | Tạ Ngọc Khánh Chi | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200513 | Trịnh Thu Phương | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200378 | Nông An Thảo | 1A4 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200917 | Lê Trí Hiển | 1A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200703 | Nguyễn Trần Khánh Vy | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200006 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200031 | Nguyễn Tường Anh | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200151 | Lương Đình Tuấn | 1A5 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200103 | Đỗ Nguyễn Anh Kiệt | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200124 | Cao Quang Anh | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200049 | Trần Ngọc Hà Linh | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200121 | Chu Minh Anh | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200187 | Chu Khang Minh | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200066 | Chu Quang Nhân | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200286 | Bùi Hải Hà | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200276 | Nguyễn Khánh Huyền | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200392 | Phạm Trung Lâm | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200257 | Phạm Phương Thảo | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200503 | Phạm Minh Thắng | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200291 | Đào Thanh Hải | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200517 | Đào Đức Bình | 1A5 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD200650 | Trương Duy Phước An | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200410 | Nguyễn Tường Vy | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200651 | Trần Phạm Như Minh | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200801 | Vũ Lê Quỳnh Chi | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200045 | Hồ Sơn Tùng | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200071 | Nguyễn Vũ Thùy Linh | 1A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200554 | Trần Nguyễn Tuệ Linh | 1A5 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200610 | Đinh Tuấn Kiệt | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200011 | Hà Huy Hoàng | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200062 | Vũ Minh Đức | 1A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200106 | Đặng Thị Ánh Dương | 1A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200048 | Lại Thảo Chi | 1A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200034 | Lê Đặng Hà Linh | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200184 | Trịnh Lê Minh | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200224 | Nguyễn Xuân Vinh | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200334 | Đinh Thị Trà My | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200322 | Nguyễn Minh Anh | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200463 | Cao Kiến Thành | 1A6 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD200468 | Lê Khả An | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200611 | Trần Thảo Chi | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200490 | Lê Minh Quỳnh Anh | 1A6 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200785 | Nguyễn Hà Phương Linh | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200776 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200308 | Hà Huyền My | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200185 | Nguyễn Đình Khôi | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200345 | Nguyễn Thảo Nguyên | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200159 | Tạ Nhất Minh | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200266 | Trần Gia Minh | 1A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200988 | Trần Thanh Mai | 1A6 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD200178 | Hồ Bách Hải | 1A6 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD201039 | Trịnh Tuấn Dũng | 1A6 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD200281 | Trần Minh Quân | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200181 | Phạm Thị Hải Yến | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200375 | Đặng Bảo Ngọc | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200051 | Hoàng Minh Đức | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200027 | Hà Vy Anh | 1A7 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200143 | Nguyễn Minh Nhật | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200152 | Trần Ngọc Quỳnh Mai | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200043 | Nguyễn Thảo Quyên | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200054 | Nguyễn Việt Dũng | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200058 | Bùi Nguyễn Anh Khoa | 1A7 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200195 | Phạm Vĩnh Yến Nhung | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200023 | Nguyễn Hà Thu | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200033 | Phạm Trần Bích Ngọc | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200068 | luyện thị trâm anh | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200120 | Nguyễn Phúc Nguyên | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200070 | Bùi Quang Minh | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200069 | Vũ Minh Triết | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200067 | Ngô Tuấn Minh | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200297 | Hán Nguyễn Hà My | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200296 | Lê Gia Huy | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200298 | Hán Nguyễn Hà Trang | 1A7 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200339 | Phan Kim Cương | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200300 | Nguyễn Gia Linh | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200563 | Phùng Hoài An | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200596 | Dương Minh Thành | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200332 | Nguyễn Vũ An Nghi | 1A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190611 | Trịnh Hoàng Bảo Nam | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190806 | Nguyễn Huy Chuẩn | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190725 | Đào Nguyên Ngân Hà | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190438 | Giang Phúc Lâm | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190650 | Hoàng Trọng Nghĩa | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190618 | Đặng Tâm Phúc | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190583 | Lê Ngọc Thiên Trang | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190752 | Hồ Anh Tuấn A | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190862 | Đinh Đức Minh | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200177 | Hoàng Gia Cường | 2A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200393 | Lê Tiến Minh | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200064 | Lê Ngọc Bảo Liên | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200112 | Đặng Nam Khánh | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200271 | Trần Anh Thái | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200595 | Phan Thành Lâm | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200926 | Triệu Minh Hiếu | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200856 | Nguyễn Lê Bảo Ngân | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200578 | Mai Chi | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200709 | Phan Tùng Lâm | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190740 | Đinh Khánh Chi | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201004 | Nguyễn Yến Khanh | 2A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190303 | Bùi Hà Nguyên | 2A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190697 | Lê Thanh Tùng | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190444 | Nguyễn Khánh Chi | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190775 | Tống Đăng Duy | 2A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190638 | Nguyễn Gia Hưng A | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190809 | Đoàn Vân Khánh | 2A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190766 | Trần Thị Ngân Khánh | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190730 | Nguyễn Gia Linh B | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190729 | Nguyễn Đoàn Hà My | 2A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190738 | Nguyễn Duy Khôi Nguyên | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190748 | Nguyễn Hà Trang | 2A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200114 | Nguyễn Quang Bình | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200024 | Nguyễn Trần Hà My | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200414 | Hoàng Phúc Lâm | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200989 | Nguyễn Phúc Minh Khôi | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190328 | Nguyễn Khánh An | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190298 | Nguyễn Bảo Châu | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190359 | Nguyễn Hiếu | 2A2 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD190341 | Nguyễn Cảnh Minh Khang | 2A2 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190377 | Phan An Khánh | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190314 | Lê Ngọc Thanh Vân | 2A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190671 | Bùi Thúy Quỳnh | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190749 | Lê Phúc An | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190515 | Nguyễn Lê Hùng Anh | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190579 | Trần Như Hải | 2A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190596 | Lại Đắc Minh Khang | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190652 | Trần Tuấn Khang | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190651 | Lương Tuệ Khanh | 2A3 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD190646 | Lê Huy Long | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190851 | Phạm Gia Linh | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200710 | Vũ Đức Huy | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200388 | Hà Châu Anh | 2A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190329 | Han Bảo Khánh | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190386 | Lưu Gia Bảo | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190439 | Phạm Minh Châu | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190484 | Trần Thị Thu Hằng | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190446 | Lê Bùi Gia Linh | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190378 | Lê Đới Bảo Nam | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190344 | Lưu Gia Phong | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190440 | Trần Việt Phước | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190364 | Lê Khánh Thư | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190457 | Lê Nhã Uyên | 2A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200485 | Phạm Lâm Phong | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200527 | Hoàng Phương Linh | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190788 | Nguyễn Hoàng Minh Khang | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190732 | Võ Hồ Minh Châu | 2A4 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD190796 | Trần Minh Quang | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190395 | Nguyễn Quang Lâm | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190564 | Nguyễn Thái Bảo | 2A4 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190402 | Nguyễn Phúc Luân | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190509 | Phạm Bảo Lâm | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190398 | Nguyễn Hoàng Thái An | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190396 | Nguyễn Tuệ Anh | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190504 | Trần Nguyễn Trúc Lam | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190546 | Vũ Hồ Thu Hương | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190332 | Phạm Minh Đức | 2A4 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190580 | Nguyễn Mạnh Dũng | 2A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190514 | Phạm Gia Hưng | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200172 | Tào Dương Ngọc Linh | 2A5 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD200170 | Nguyễn Hoàng Hải | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200795 | Trịnh Nguyên Khôi | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190956 | Nguyễn Ngọc Linh | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190317 | Phan Thanh Hải | 2A5 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190486 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190467 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngân | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190649 | Trần Phương Nam | 2A5 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190376 | Nguyễn Viết Phú Nguyên | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190338 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190384 | Mậu Minh Khánh | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190405 | Phạm Huy Hoàng | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190418 | Nguyễn Việt Khang | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190389 | Thái Chu Bảo Hoan | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190482 | Lưu Vũ Tâm | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190551 | Nguyễn Kim Ngọc | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190619 | Lưu Thiên Vũ | 2A5 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190517 | Tạ Phương Linh | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190595 | Nguyễn Tuấn Kiệt B | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190461 | Vũ Tuệ Nhi | 2A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190741 | Nguyễn Sỹ Tài | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200439 | Ngô Tấn Dũng | 2A6 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190821 | Nguyễn Thái Ngọc Nhi | 2A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190768 | Bùi Bảo Nam | 2A6 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190828 | Nguyễn Hà Ngân | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190825 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190348 | Nguyễn Thành Nam | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190702 | Nguyễn Hoàng Hải | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190565 | Nguyễn Trọng Kiên | 2A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190510 | Nghiêm Nhật Nam | 2A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190511 | Lê Minh Châu | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190353 | Hà Phúc Tường | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190397 | Hà Bảo Linh | 2A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190576 | Mai Khánh Thiện | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190668 | Nguyễn Hoàng Minh | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190430 | Nguyễn Bảo Trung | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190606 | Nguyễn Đức Anh B | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190471 | Ngô Gia Minh Nhật | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190316 | Ngô Gia Bảo | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190368 | Nguyễn Hải Hà Anh | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190319 | Vũ Tường Nhi | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190352 | Nguyễn Ánh Dương | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190764 | Đinh Hoàng Minh | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190773 | Hoàng Minh Sáng | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190385 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | 2A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200542 | Đào Công Khoa | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200424 | Bùi Cát Tường An | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200539 | Lạc Gia An | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200015 | Nguyễn Viết Hoàng Ân | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200496 | Đinh Thái Lâm | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200060 | Bùi Quang Thành | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200695 | Vũ Bảo Trâm | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190601 | Văn Trọng Nghĩa | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190437 | Nguyễn Đăng Hoàng Anh | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190659 | Nguyễn Nam Anh B | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190458 | Nguyễn Hoàng Bách | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190699 | Nguyễn Ngọc Lan Hương | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190443 | Nguyễn Tiến Bảo Khánh | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190545 | Bùi Thị Minh Khuê | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190843 | Nguyễn Cao Bảo Lâm | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190543 | Đinh Phương Linh | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190479 | Lê Tuệ Linh | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190643 | Nguyễn Hữu Phong | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190698 | Nguyễn Duy An Phú | 2A7 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190320 | Nguyễn Mai Thu | 2A7 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190723 | Nguyễn Thu Trang | 2A7 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190335 | Đặng Khôi Nguyên | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190426 | Bùi Thảo Minh | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190349 | Bùi Lâm Phong | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190593 | Dương Trung Kiên | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190345 | Hán Ngọc Hải | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190526 | Đinh Đăng Khoa | 2A8 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190351 | Đoàn Hải Nam | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190325 | Phạm Tiến Cương | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190420 | Nguyễn Đức Nguyên | 2A8 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190308 | Nguyễn Hải Phong | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190465 | Phùng Thái Nam | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190674 | Nguyễn Bảo Trâm | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190518 | Lê Nguyễn Sơn Tùng | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190692 | Lê Minh Châu A | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190792 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190861 | Vũ Như Tuấn Lâm | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190488 | Vũ Thị Cẩm Tú | 2A8 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190554 | Vũ Đức Hưng | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190462 | Nguyễn Ngọc Bích | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190568 | Nguyễn Thị Minh Châu | 2A8 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190340 | Nguyễn Thanh Mai | 2A8 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200221 | Lê Đoan Trang | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200374 | Đặng Duy Hùng | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200304 | Nguyễn Minh Anh | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200797 | Đinh Xuân An Khánh | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200692 | Đặng Khánh Ninh | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200866 | Lê Nhật Minh | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200389 | Trịnh Khánh Linh | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190587 | Lương Phúc Huy | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190312 | Trần Khánh Nguyên | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190695 | Đỗ Thế Anh | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180047 | Đặng Quỳnh Bảo Hân | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180065 | Phạm Hải Hoàng | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190285 | Trần Trọng Gia Huy | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190278 | Nguyễn Tiến Hoàng Minh | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180077 | Đào Tín Phong | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180076 | Nguyễn Tri Đan Thức | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200985 | Dương Minh Hạnh | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201006 | Nguyễn Hải Phong | 3A1 | 9 | 20 | 14 | 6 |
TD201025 | Trần Minh Đức | 3A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD201018 | Ngô Phương Mai | 3A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201000 | Vũ Quang Phú | 3A1 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200559 | Lê Khôi Nguyên | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200346 | Lê Chí Khiêm | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200226 | Nguyễn Tuệ Lâm | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180202 | Nguyễn Bảo Ngọc | 3A2 | 9 | 20 | 0 | 20 |
TD190372 | Nguyễn Thục San | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190542 | Đinh Mẫn Thu | 3A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180233 | Võ Vĩ Phong | 3A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190829 | Lê Đức Bảo | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180088 | Nguyễn Huy Hải Đăng | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180191 | Đoàn Minh Đức | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180081 | Lý Quang Đức | 3A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180112 | Trương Hữu Trường Giang | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180232 | Nguyễn Xuân Long | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190453 | Nguyễn Đình Tuấn Minh | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190301 | Nguyễn Trịnh Nhật Minh | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190355 | Nguyễn Hải Nam | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190669 | Phạm Bảo Ngân | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190363 | Lê Khôi Nguyên | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180177 | Phạm Đức Quang | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180222 | Phạm Minh Sáng | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180111 | Nguyễn Như Thái Sơn | 3A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180127 | Đặng Bảo Châu | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180160 | Đặng Ngọc Bảo Châu | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180190 | Trần Minh Sơn | 3A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190594 | Trần Quế Khang | 3A3 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD190558 | Nguyễn Nhật Minh | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190644 | Đinh Gia Hiếu | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180113 | Phùng Gia An | 3A3 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190450 | Khuất Minh Tú | 3A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190427 | Nguyễn Trí Dũng | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190808 | Nguyễn Hữu Thanh Phong | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180004 | Mai Thanh Thùy | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180008 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180060 | Nguyễn Hà An B | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180255 | Phùng Minh Ngọc | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180092 | Nguyễn Mạnh Hải B | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180109 | Lê Hoàng Thanh Trúc | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180117 | Phạm Lê Nhân | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180165 | Nguyễn Tài Gia Bảo | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180209 | Nguyễn Văn Bá Hải | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190847 | Lương Huyền Minh Châu | 3A3 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD180042 | Nguyễn Việt Hoàng | 3A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190823 | Tạ Trường An | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180256 | Trần Gia Bảo B | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180001 | Nguyễn Huy Hải Dương | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190737 | Nguyễn Trọng Quân | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190561 | Đỗ Việt Hưng | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190776 | Huỳnh Bảo Ngọc | 3A4 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190399 | Lâm Nhật Minh | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190586 | Ngô Mai Phương | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190774 | Nguyễn Ngọc Hà | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190414 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190527 | Nguyễn Ngọc Tâm Đan | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190616 | Nguyễn Quang Vũ | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190708 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190673 | Nguyễn Thùy Linh A | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190610 | Phạm Bảo Ngọc | 3A4 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190573 | Tạ Minh Châu | 3A4 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190388 | Trần Hải Phong | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190667 | Vũ Viết Lâm | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190812 | Nguyễn Hoàng Long | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190294 | Đào Ngọc Trâm Anh | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190498 | Lê Trung Kiên | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190495 | Nông Đức Nguyên | 3A4 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200385 | Nguyễn Thanh Lâm | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200158 | Nguyễn Minh Khiêm | 3A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200085 | Nguyễn Trọng Minh Quân | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200041 | Nguyễn Minh Cường | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200137 | Nguyễn Khánh Nam | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200306 | Nguyễn Huy Hoàng | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200117 | Hoàng Nhã Uyên | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200681 | Nguyễn Anh Khôi | 3A5 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200465 | Quản Đình Nam | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200255 | Phạm Bá Phúc | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200594 | Nguyễn Phương Anh | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200922 | Nguyễn Trọng Khang | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200676 | Nguyễn Nhật Minh | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190474 | Bùi Trần Tú Linh | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190612 | Nguyễn Trường Giang | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190408 | Đỗ Đan Nguyên | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190507 | Nguyễn Khánh An A | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190370 | Trần Hà Phương | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190534 | Nguyễn Phương Linh A | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190641 | Nguyễn Hà Ngân A | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190640 | Nguyễn Hà Phương A | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190621 | Lê Dương | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190759 | Đặng Long Hải | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190770 | Trần Anh Thư | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190845 | Đỗ Quang Đăng Khôi | 3A5 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190866 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 3A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200176 | Hoàng Yến Nhi | 3A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200217 | Nguyễn Huy Hiếu | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200402 | Phương Hà Anh Thư | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200163 | Nguyễn Thanh Phong | 3A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200343 | Nhữ Hoàng Minh | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200458 | Lê Hoàng Bảo Trân | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200252 | Dương Trí Minh | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200551 | Phạm Minh Quân | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200665 | Phan Thái Vinh | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190547 | Đào Hưng Long | 3A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190524 | Nguyễn Minh Quân | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190549 | Đinh Nam Phong | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190663 | Vũ Nam Phong A | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190657 | Nguyễn Bảo An | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190704 | Vũ Chí Kiên | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190472 | Tống An My | 3A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190441 | Phạm Đăng Khoa | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190393 | Lê Nhã Linh | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190470 | Nguyễn Phúc Lâm | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190311 | Bùi Lê Trí Huy | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190633 | Nguyễn Gia Linh A | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190797 | Nguyễn Chúc An | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190745 | Lê Hoàng Tuấn Dũng | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190700 | Trần Minh Tuấn | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190777 | Nguyễn Khánh Linh A | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190539 | Đỗ Minh Khang | 3A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200744 | Lê Anh Thư | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200855 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200506 | Nguyễn Hà Yên Chi | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200477 | Lê Xuân An | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200868 | Nguyễn Lương Thành Đạt | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200078 | Đoàn Nguyễn Khánh Minh | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200016 | Trần Khánh Giang | 4A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190780 | Nguyễn Ngọc Hải Đăng | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190820 | Vũ Văn Quang | 4A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180063 | Nguyễn Đặng Bảo Trang | 4A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180074 | Vũ Lê Thùy Dương | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180116 | Phạm Tuấn Kiệt | 4A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180120 | Vũ Đào Tuấn Phong | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180187 | Phạm Vũ Lan Chi | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180184 | Nguyễn Đức Huy Tùng | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180208 | Trang Giai Hoa | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180213 | Phạm Lê Giang Anh | 4A1 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD180258 | Vũ Minh Quân | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180266 | Nguyễn Đăng Khôi | 4A1 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190273 | Nguyễn Đức Huy | 4A1 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD190279 | Phạm Duy Anh | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190289 | Lê Uyên Nhi | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190292 | Đỗ Lê Khoa | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200783 | Nguyễn Gia Hưng | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200987 | Nguyễn Thục Uyên | 4A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200036 | Đặng Nhật Minh | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200233 | Đỗ Nhật Minh | 4A2 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200115 | Nguyễn Đức Sơn | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200219 | Nguyễn Viết Đức | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200282 | Trần Nguyễn Quỳnh Chi | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200344 | Vương Ngọc Thạch | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200592 | Thịnh Thái Anh | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200107 | Đỗ Hoàng Khánh Chi | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200504 | Phạm Khánh Linh | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200529 | Trịnh Bình Minh | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190379 | Bùi Lệ Mỹ Anh | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190637 | Phạm Phúc Anh | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190582 | Nguyễn Chí Dũng | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190334 | Nguyễn Ngọc Diệp A | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190846 | Vũ Ngọc Huyền | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190722 | Nguyễn Ngọc Diệp C | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190727 | Đặng Minh Anh | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180025 | Nguyễn Ngọc Khánh An | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180188 | Lê Ngọc Hồng Anh | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180125 | Nguyễn Ngọc Mai Vy | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180185 | Vũ Hoàng Hải | 4A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190274 | Vũ Khánh Linh | 4A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180071 | Đào Hà Anh | 4A2 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD180236 | Lưu Trí Tùng | 4A2 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD200059 | Lê Nguyễn | 4A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200574 | Nguyễn Anh Vinh | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200154 | Đoàn Hà Vy | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190424 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180265 | Nguyễn Hà Phương | 4A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190433 | Lê Vũ An Chi | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190666 | Nguyễn Tuấn Kiệt A | 4A3 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190693 | Hoàng Ngọc Hà | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190688 | Trần Duy Bách | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190342 | Nguyễn Ngọc Diệp B | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190330 | Trần Nam Khánh | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190726 | Vũ Bảo Châu B | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190406 | Dương Minh Đức Huy | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190665 | Nguyễn Khánh Bình | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190390 | Đinh Thanh Liêm | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190762 | Đinh Tuệ Anh | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190416 | Phan Việt Bách | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190835 | Lê Nguyễn Mạnh Hải | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190855 | Đỗ Đan Linh | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190957 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200523 | Nguyễn Ngọc Diệp | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200072 | Nguyễn Viết Hải Anh | 4A4 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200687 | Vũ Uyển Vy | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200301 | Đinh Gia Khánh | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200502 | Nguyễn Hoàng Bách | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200796 | Trịnh Anh Đức | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200379 | Vũ Ngân Hà | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200386 | Nguyễn Lê Hoàng Nam | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200685 | Trần Quốc Khánh An | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190544 | Bùi Minh Triết | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190570 | Bùi Gia Khánh | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190647 | Trần Huyền Trang | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190318 | Phan Huy | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190660 | Nguyễn Việt Anh | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190464 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190743 | Trần Khôi | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190469 | Trần Bảo Nam | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190306 | Phạm Vũ Gia Khánh | 4A4 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190684 | Nguyễn Ngọc Trà My | 4A4 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190756 | Nguyễn Ngọc Bảo San | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190860 | Trần Ngọc Vũ | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190868 | Phan Nguyễn Nhật Minh A | 4A4 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200869 | Hoàng Việt Minh Như | 4A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201036 | Lê Toàn Minh | 4A4 | 9 | 20 | 14 | 6 |
TD180083 | Nguyễn Đức Kiên | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190783 | Ngô Quang Dũng | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190451 | Vũ Ngọc Uyển | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190455 | Nguyễn Đức Huy A | 5A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190696 | Đặng Trần Thanh Vân | 5A1 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190452 | Nguyễn Công Lâm | 5A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190604 | Chu Ngô Sơn Lộc | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190493 | Nguyễn Trần Quỳnh Như | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190782 | Nguyễn Bảo Phương | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190670 | Bùi Lê Minh | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190487 | Đoàn Tiến Dũng | 5A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190830 | Nguyễn Hồ Gia Hưng | 5A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190793 | Lê Chúc Linh | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190833 | Bùi Quang Huy A | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180026 | Trịnh Lê Hoàng | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180090 | Đồng Quang Anh | 5A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180095 | Lê Gia Linh | 5A1 | 9 | 20 | 0 | 0 |
TD180126 | Dương Vũ Sơn Tùng | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180207 | Lê Bảo Châu | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180030 | Nguyễn Nam Khánh B | 5A1 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD180068 | Phạm Quỳnh Trang | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180216 | Trần Nguyễn Tố Linh | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180257 | Nguyễn Đỗ Hạnh Linh | 5A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200136 | Bùi Quang Đại | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200349 | Nguyễn Thùy Dương | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200471 | Phạm Đỗ Bảo Ngọc | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200253 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 5A2 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190607 | Nguyễn Doãn Duy Linh | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190842 | Nguyễn Ngọc Tường Vi | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190859 | Phạm Tú Nguyên | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190528 | Nguyễn Tuấn Khôi | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190548 | Đinh Huyền Vi | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190609 | Phạm Loan Châu | 5A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190540 | Đinh Thái Sơn | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190541 | Lê Khánh Linh | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190753 | Nguyễn Vũ Khang | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190827 | Nguyễn Nhật Minh A | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180017 | Phùng Ngọc Anh | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180199 | Nguyễn Đức Hải Anh | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180037 | Trần Bảo Long | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180055 | Bùi Đức Thiện | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180206 | Đỗ Gia Huy | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180221 | Dương Hoàng Nam Giang | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180215 | Đỗ Hương Giang | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190295 | Nguyễn Minh Triết B | 5A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201040 | Nguyễn Đức Khôi | 5A2 | 9 | 20 | 14 | 6 |
TD200426 | Nguyễn Gia Bảo | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200948 | Chu Minh Khánh | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200602 | Ngô Đăng Đức | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200415 | Nguyễn Tiến Minh | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200441 | Lê Gia Bách | 5A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200541 | Đào Hồng Ánh | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200430 | Đỗ Tường Quân | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180195 | Nguyễn Minh Hải A | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190571 | Nguyễn Ngọc Minh A | 5A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190473 | Bùi Trần Phương Hảo | 5A3 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD190599 | Nguyễn Thiện Nhân | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190559 | Hoàng Tâm Nhiên | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190407 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190639 | Chu Chí Bách | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190591 | Nguyễn Hùng | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190750 | Nguyễn Gia Huy B | 5A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190754 | Lê Tiến Đạt | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190622 | Lê Trung Nghĩa | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190784 | Hồ Chúc Anh | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190844 | Đỗ Quang Thành Đạt | 5A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180156 | Lê Văn Thái Sơn | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180239 | Nguyễn Phạm Duy Hưng | 5A3 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD180238 | Hoàng Ngọc Hương Giang | 5A3 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190853 | Đào Nhật Vy | 5A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201049 | Vũ Nam Phong | 5A3 | 9 | 20 | 16 | 4 |
TD200768 | Nguyễn Nhật Quang | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190356 | Hoàng Gia Bách | 6A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190375 | Trần Hải Anh | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190436 | Vũ Hà Phương | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190817 | Phí Thiên Mỹ | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180028 | Bùi Thùy Chi | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180018 | Nguyễn Phúc Tường | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190865 | Nguyễn Anh Minh A | 6A1 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200113 | Đỗ Duy Anh Khoa | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200008 | Nguyễn Phương Linh | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200303 | Nguyễn Thái Anh | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200074 | Nguyễn Trần Hà Anh | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200680 | Phạm Lê Minh Đức | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200561 | Lê Thị Hải Anh | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200565 | Lê Thanh Thảo Nguyên | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200693 | Phạm Nhật Minh | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200175 | Nguyễn Tuấn Phong | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200087 | Nguyễn Uyên Nhi | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200371 | Phạm Tấn Sinh | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200326 | Trương Thảo Phương | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200089 | Ngô Khải Nguyên | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200320 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 6A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190585 | Ngô Hoàng Dương | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180048 | Trịnh Việt Sơn | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200622 | Hoàng Đoàn Ngọc Ánh | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200436 | Ngô Khánh Vi | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190581 | Phạm Đức Mạnh | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200705 | Đỗ Hồng Hạnh | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200567 | Nguyễn Hoàng Nhật Minh | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200264 | Phạm Trần Phúc Minh | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200366 | Nguyễn Khánh Chi | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200621 | Bùi Nhật Minh | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180054 | Bùi Đức Phát | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180229 | Nguyễn Bùi Tiến Mạnh | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190506 | Nguyễn Bảo Minh A | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200005 | Đỗ Trọng Mạnh | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200387 | Lưu Lê Khôi Nguyên | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200081 | Lê Hoàng Anh | 6A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200250 | Nguyễn Hà Vy | 6A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200166 | Lương Hoàng Lâm | 6A2 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200313 | Nghiêm Hồng Mai | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200497 | Vũ Thu Phương | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200476 | Lê Xuân Bảo Minh | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200524 | Bùi Thục Vân | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201005 | Nguyễn Nhật Mai | 6A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200700 | Trần Châu Anh | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180226 | Lại Tiến Đạt | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190304 | Vũ Đức Minh | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180189 | Phạm Thị Hà Minh | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200093 | Vũ Phương Nga | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200569 | Phạm Ngọc Bảo | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180159 | Đặng Ngọc Bảo Ngân | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190678 | Phạm Phương Ly | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200499 | Phùng Đỗ Trúc Linh | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200384 | Nguyễn Quốc Danh Hiển | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200474 | Nguyễn Minh Quang | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180132 | Đào Mạnh Quân | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180142 | Nguyễn Khánh Ly B | 6A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200361 | Trần Đức Minh | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200116 | Hoàng An Vy | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200584 | Hoàng Phan Duy Bách | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200860 | Nguyễn Phúc Lộc | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200434 | Nguyễn Hoài Giang | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200604 | Hoàng Văn Minh | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200381 | Hoàng Nhật Minh | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200127 | Nguyễn Đắc Thái Bảo | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201015 | Trần Hoàng Minh | 6A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190742 | Trần Ngọc Minh Châu | 6A4 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD180056 | Đỗ Minh Thư | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180201 | Nguyễn Lan Hương | 6A4 | 9 | 20 | 0 | 20 |
TD190719 | Nguyễn Thị Kim Yến | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200445 | Tạ Hạnh Nga | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190415 | Phan Ngọc Anh | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190466 | Nguyễn Đức Nam | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190391 | Nguyễn Tiến Đạt | 6A4 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200108 | Nguyễn Diệu Quỳnh | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200105 | Đỗ Hoàng Quỳnh Chi | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200357 | Đặng Trần Gia Khiêm | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200218 | Nguyễn Đức Anh | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190502 | Đặng Tâm Đoan | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190755 | Nguyễn Hữu Hào Kiệt | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200383 | Lê Đào Tuệ Nhi | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200160 | Bùi Trần Trí Dũng | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200251 | Dương Ngọc Minh Anh | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200390 | Trần Nhật Linh | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180252 | Nguyễn Thành Nghĩa | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200668 | Nguyễn Văn Anh Tuấn | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200743 | Lê Quỳnh Chi | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200246 | Phạm Ngọc Bảo Lâm | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200733 | Đường Hiệp Hưng | 6A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190757 | Vũ Quốc Danh | 6A5 | 9 | 20 | 14 | 6 |
TD200464 | Nguyễn Thị Huyền Anh | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200555 | Nguyễn Thiên An | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180049 | Phan Thiên Khánh | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200095 | Phạm Minh Đức | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200640 | Lê Gia Bảo | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190569 | Lê Nhật Cường | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200001 | Nguyễn Huy Phong | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200083 | Vũ Quỳnh Anh | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200401 | Dư Thị Bảo My | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200206 | Lê Minh Châu | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190347 | Đinh Ngọc Minh Châu | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180115 | Nguyễn Quang Đức B | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200478 | Cao Nguyên Vũ | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200500 | Đặng Hà Phương | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200188 | Nguyễn Hoàng Bách | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200671 | Trần Nhật Nguyên | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200566 | Phạm Hoàng Nhật Long | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200679 | Phạm Gia Bách | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200480 | Nguyễn Trung Hiếu | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180070 | Đào Nguyên Bình | 6A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190824 | Tạ Thái An | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190958 | Hồ An Nết | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180228 | Nguyễn Minh Đức | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200073 | Nguyễn Bùi Bảo Anh | 6A6 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200354 | Lê Đắc Khoa | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190839 | Nguyễn Hiền Anh | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200540 | Nguyễn Uyển Vy | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200952 | Đào Nam Dương | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190769 | Trần Trọng Nhân (Tên cũ: Trần Bá Hoàng) | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200380 | Vũ Đức Huy | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200407 | Đinh Ngọc Bảo Anh | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200770 | Ngô Vi Hoàng Bách | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200953 | Nguyễn Hải Sơn | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180196 | Phạm Anh Tú | 6A6 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD180235 | Lưu Thảo My | 6A6 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD200347 | Phan Gia Hưng | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200299 | Hán Nguyễn Hà Linh | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200493 | Vũ Việt Lâm | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200358 | Nguyễn Đắc Anh Đức | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200342 | Nhữ Minh Hoàng | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200408 | Mai Khánh Linh | 6A6 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200947 | Chu Minh Trí | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190343 | Ngô Đức Hiếu | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190560 | Đỗ Phương Linh | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190577 | Nguyễn Bùi Ngọc Phương | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190309 | Đoàn Phúc Sơn | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190365 | Đỗ Thành Trung | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190499 | Lê Vũ An Thư | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190536 | Nguyễn Châu Anh | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190786 | Nguyễn Thành Nam | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190413 | Nguyễn Đình Khoa | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190664 | Nguyễn Hà Phương Lan | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190763 | Nguyễn Minh Quang A | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190803 | Đinh Tiến Dũng | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190794 | Lê Chúc An | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180157 | Lê Huyền My | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180237 | Hoàng Ngọc Hương Ly | 7A1 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190287 | Phạm Linh Nhi | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180119 | Dương An Khanh | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180251 | Nguyễn Minh Phương | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190291 | Nguyễn Ngọc Huyền Châu | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190411 | Đỗ Hoàng Anh Kiệt | 7A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201061 | Nguyễn Quốc Anh | 7A1 | 9 | 20 | 13 | 7 |
TD190429 | Phạm Nguyên Chương | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190508 | Nguyễn Văn An Phúc | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190562 | Trần Bình Minh A | 7A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190556 | Phạm Tuấn Minh A | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180118 | Đỗ Quang Minh | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190592 | Đào An Vinh | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190489 | Nguyễn Hải Minh Châu | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190634 | Nguyễn Gia Hưng | 7A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190357 | Đỗ Quang Vinh | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190476 | Lưu Diệu Quỳnh | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190358 | Ngô Quang Hiển | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190739 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180140 | Nguyễn Thu Phương | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180240 | Hoàng Bảo Nam | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180270 | Nguyễn Gia Khanh | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200220 | Tạ Lê Hải Nam | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200333 | Hoàng Nguyên Bách | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200455 | Bùi Minh Thắng | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200562 | Nguyễn Thọ Phúc Khánh | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200442 | Lê Gia Hiển | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190864 | Ngô Minh Hằng | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190615 | Trần Gia Như | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190721 | Cấn Tùng Dương | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200180 | Phạm Phương Anh | 7A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180181 | Nguyễn Thảo Nguyên | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190300 | Nguyễn Trịnh Phương Anh | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190578 | Nguyễn Lê Bảo | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190597 | Bùi Ngọc Uyên Nhi | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190410 | Nguyễn Văn Bảo Minh | 7A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190307 | Trần Duy Anh | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190624 | Phan Nguyễn Hồng Anh | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190490 | Lê Quốc Khánh | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190626 | Trần Thư Hải Long | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190463 | Nguyễn Nhật Quỳnh Anh | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190394 | Lưu Anh Khôi | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190690 | Vũ Viên Chi | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190701 | Tôn Lương Bảo | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190310 | Bùi Lê Ngọc Quỳnh | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190477 | Đặng Lê Huy A | 7A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190751 | Đặng Thị Khánh Linh | 7A3 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190814 | Trần Như Khuê | 7A3 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD180029 | Nguyễn Phương Linh | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200734 | Nguyễn Gia Phúc | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200607 | Bùi Ngọc Phúc | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190590 | Đào Tuấn Pháp | 7A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190714 | Nguyễn Phúc Khánh | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190530 | Cao Duy Nam | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190857 | Nguyễn Đan Quỳnh | 7A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190648 | Lương Việt Anh | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190632 | Nguyễn Hoàng Nguyên A | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190374 | Nguyễn Đức Trường | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190679 | Hoàng Linh Chi | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190537 | Lê Anh Quân | 7A4 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190711 | Nguyễn Mạnh Hùng | 7A4 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190468 | Tạ Đức Minh | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190718 | Nguyễn Thanh Long | 7A4 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190789 | Nguyễn Anh Dũng | 7A4 | 9 | 20 | 0 | 20 |
TD190598 | Phạm Trung Nghĩa | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180075 | Hoàng Bảo Ngân | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180108 | Nguyễn Nam Khánh | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180129 | Nguyễn Huy Bách | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180067 | Phạm Trung Hiếu | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190277 | Đinh Công Quang | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200552 | Nguyễn Nghĩa Duy Minh | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200420 | Bùi Trung Đức | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200100 | Nguyễn Hà Khoa | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200077 | Nguyễn Xuân Phúc | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200512 | Nguyễn Hà Đức Trí | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190807 | Nguyễn Công Chức | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200356 | Đặng Tuấn Kiệt | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200986 | Phạm Khánh Linh | 7A4 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201016 | Nguyễn Quang Minh | 7A4 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD201037 | Trần Hoàng Vy | 7A4 | 9 | 20 | 16 | 4 |
TD201057 | Nguyễn Hồng Đăng | 7A4 | 9 | 20 | 10 | 10 |
TD190676 | Lưu Việt Dũng | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190572 | Nguyễn Thành Huy | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190589 | Đào Đoàn Hồng Thái | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190584 | Nguyễn Đắc Trường Thịnh | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190454 | Phạm Ngọc Bảo Châu | 7A5 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190628 | Phí Nhật Minh | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190501 | Đặng Trần Mai Lâm | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190336 | Đinh Tân Công Được | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190369 | Trần Quốc Thái | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190677 | Lưu Tuấn Dũng | 7A5 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190614 | Vũ Trí Trung | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180264 | Cung Hồng Quang | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190625 | Lê Hoàng Tuấn Anh | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190323 | Bùi Vũ Đức Huy | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190600 | Văn Nhật Anh | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190681 | Nguyễn Quang Minh | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180143 | Phạm Hoàng Ngân | 7A5 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD180173 | Bùi Trần Bá Trường | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200663 | Phan Tuấn Minh | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200564 | Nguyễn Duy Bảo | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200639 | Trần Minh Thu | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200368 | Bùi Bảo Đức | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200369 | Bùi Bảo Nam | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200452 | Trần Khánh Linh | 7A5 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200920 | Ứng Hồng Vũ | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200979 | Nguyễn Trần Xuân Duy | 7A5 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190683 | Nguyễn Đức Khiêm | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190354 | Nguyễn Diễm Hạnh | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190707 | Lê Phạm Nhật Minh | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190724 | Vũ Quang Trí Đức | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190790 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190791 | Phan Trung | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180040 | Vũ Tâm Đan | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180087 | Dương Trần Đức Minh | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180123 | Đinh Khánh Linh | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180149 | Nguyễn Tài Dũng | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180183 | Nguyễn Thị Hoàng Linh | 8A1 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190858 | Nguyễn Hồng Quân | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200553 | Phạm Tuấn Minh | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200208 | Lê Minh Phương | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190392 | Hà Nguyễn Ngọc Bích | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190361 | Nguyễn Danh Hoàng | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190481 | Lưu Tuệ Minh | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180016 | Phùng Ngọc Khánh | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190324 | Lê Đăng Khôi | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200696 | Vũ Tiến Đạt | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190449 | Nguyễn Ngọc Khánh A | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180036 | Trần Gia Bảo A | 8A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200557 | Nguyễn Lương Bách | 8A1 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD190475 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180038 | Dương Thị Mỹ Hạnh | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190500 | Phạm Nguyễn Mai Chi | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190636 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190734 | Nguyễn Lê Minh Khuê | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190758 | Đặng Ngọc Thiện | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190804 | Trần Hữu Quân | 8A2 | 9 | 20 | 16 | 4 |
TD180021 | Lê Tuệ Trang | 8A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180023 | Lê Nhật Hoàng | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180146 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180212 | Nguyễn Khánh Ly A | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200949 | Bùi Đức Lương | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200667 | Phạm Bảo Ngọc | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200708 | Nguyễn Nhật Anh | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190366 | Phạm Đức Anh | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190765 | Phạm Nguyễn Nhật Huy | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200340 | Trần Thế Anh | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190293 | Đỗ Lê Huy | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180005 | Lương Nguyễn Tuấn Kiệt | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180072 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180231 | Phạm Văn Việt | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200362 | Nguyễn Hữu Gia Bảo | 8A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180062 | Vũ Nhật Đức | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190627 | Nguyễn Bùi Khánh Thiện | 8A3 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190442 | Phạm Hải An | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190588 | Nguyễn Lâm Cúc | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190863 | Nguyễn Minh Thu | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190605 | Nguyễn Tiến Phát | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190691 | Võ Thành Đạt | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190686 | Nguyễn Đình Kiên | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180052 | Phạm Văn Thanh Bình | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180137 | Nguyễn Nhật Bảo | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180200 | Nguyễn Thu Hằng | 8A3 | 9 | 20 | 0 | 20 |
TD180267 | Trần Văn Khánh | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180253 | Đặng Tấn Dũng | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200728 | Bùi Thế Thời | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200245 | Nguyễn Ngọc Linh | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200355 | Lê Đắc Khôi | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200400 | Đặng Đình Khang | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200284 | Nguyễn Quý Cường | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200367 | Nguyễn Huy Cường | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200182 | Phạm Anh Tuấn | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200605 | Hà Quốc Hiệu | 8A3 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201041 | Lê Công Duy | 8A3 | 9 | 20 | 17 | 3 |
TD190321 | Lê Trần Hà Anh | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190522 | Nguyễn Nam Tùng | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190529 | Cao Thùy Linh | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190563 | Thái Đức Anh | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190661 | Nguyễn Mạnh Cường | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190480 | Lê Quang Minh | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190728 | Đặng Tú Anh | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190680 | Lê Minh | 9A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190717 | Hoàng An Nguyên Xuân | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190771 | Hoàng Minh Triết | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190785 | Nguyễn Minh Triết A | 9A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190781 | Nguyễn Thị Linh Chi | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190799 | Vũ Thùy Dương | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190503 | Nguyễn Xuân Gia Bách | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180064 | Phạm Hải Quỳnh | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180263 | Đỗ Khánh Hà Anh | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180271 | Vũ Hoàng Gia Nam | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190848 | Lương Huyền Khánh Vi | 9A1 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190535 | Nguyễn Bá Hải Long | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200215 | Vũ Thu Hương | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200307 | Vương Chí Vĩ | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200525 | Nguyễn Thái Hà | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200867 | Vũ Minh Đức | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180006 | Lương Nguyễn Yến Nhi | 9A1 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190815 | Nguyễn Hải Long | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190525 | Nguyễn Phương Thảo | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190296 | Nguyễn Minh Đức A | 9A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190552 | Nghiêm Xuân Đạt | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190675 | Chu Thị Khánh Vi | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190305 | Thạch Đức | 9A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190642 | Phạm Gia An | 9A2 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD190746 | Đinh Trung Kiệt | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190456 | Nguyễn Ngô Việt Anh | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190805 | Nguyễn Thành Chính | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190826 | Đinh Diễm Hạnh | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190523 | Vũ Quang Hưng | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180080 | Đặng Ngọc Chí Việt | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180141 | Nguyễn Huy Hoàng | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180158 | Nguyễn Minh Triết | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180172 | Đinh Xuân Lộc | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180193 | Nguyễn Mạnh Hải A | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180210 | Hà Nhân Hải Đăng | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180248 | Nguyễn Đăng Trường | 9A2 | 9 | 20 | 18 | 2 |
TD180247 | Nguyễn Đức Thành | 9A2 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD190281 | Nguyễn Nam Tùng Khánh | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200900 | Nguyễn Minh Anh | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200479 | Trần Việt Cường | 9A2 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD201085 | Hà Vy | 9A2 | 9 | 20 | 1 | 19 |
TD190653 | Nguyễn Bá Ngọc Quân | 10A0 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190326 | Phạm Hoàng Duy | 10A0 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD190816 | Nguyễn Anh Minh | 10A0 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180178 | Nguyễn Phương Uyên | 10A0 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180197 | Trần Thanh Tú | 10A0 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180211 | Phạm Xuân Hải Anh | 10A0 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180194 | Lê Đức Duy | 10A0 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD180214 | Nguyễn Quang Hiệp | 10A0 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD180269 | Phạm Văn Huy | 10A0 | 9 | 20 | 19 | 1 |
TD200859 | Trần Linh Chi | 10A0 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200858 | Bùi Công Danh | 10A0 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200727 | Bùi Thế Lực | 10A0 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200772 | Lê Tùng Dương | 10A0 | 9 | 20 | 20 | 0 |
TD200771 | Nguyễn Hoàng Anh | 10A0 | 9 | 20 | 18 | 0 |